Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Malar
01
vòm xương dưới mắt tạo thành gò má, xương gò má
the arch of bone beneath the eye that forms the prominence of the cheek
Cây Từ Vựng
malarial
malar
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vòm xương dưới mắt tạo thành gò má, xương gò má
Cây Từ Vựng