Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fecklessly
01
một cách vô hiệu quả, một cách thiếu quyết đoán
in a way that shows lack of skill, determination, or effectiveness
Các ví dụ
The manager handled the crisis fecklessly, leaving the team confused and demoralized.
Người quản lý đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách vô hiệu quả, khiến đội ngũ bối rối và nản lòng.
She fecklessly attempted to explain her absence without a coherent excuse.
Cô ấy đã cố gắng vô hiệu quả giải thích sự vắng mặt của mình mà không có lý do chính đáng.
02
một cách vô trách nhiệm, một cách bất tài
in a feckless manner; irresponsibly and incompetently



























