broadly
broad
ˈbrɔd
brawd
ly
li
li
British pronunciation
/bɹˈɔːdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "broadly"trong tiếng Anh

01

rộng rãi, nói chung

in a general or approximate way, without going into precise detail
example
Các ví dụ
The two candidates broadly agree on most economic issues.
Hai ứng cử viên rộng rãi đồng ý về hầu hết các vấn đề kinh tế.
The proposal was broadly supported by the board.
Đề xuất đã được rộng rãi ủng hộ bởi hội đồng.
02

rộng rãi, nói chung

in a wide fashion
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store