broadened
broa
ˈbrɔ:
braw
dened
dənd
dēnd
British pronunciation
/bɹˈɔːdənd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "broadened"trong tiếng Anh

broadened
01

được mở rộng, được nới rộng

made wider in physical dimensions
example
Các ví dụ
The broadened highway significantly improved traffic flow, reducing congestion during peak hours.
Đường cao tốc được mở rộng đã cải thiện đáng kể lưu lượng giao thông, giảm ùn tắc trong giờ cao điểm.
The garden featured a broadened pathway that allowed for easier access and a more scenic walk.
Khu vườn có một con đường được mở rộng giúp việc đi lại dễ dàng hơn và có một chuyến đi bộ đẹp hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store