extended
ex
ɪk
ik
ten
ˈstɛn
sten
ded
dəd
dēd
British pronunciation
/ɛkstˈɛndɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "extended"trong tiếng Anh

extended
01

kéo dài, mở rộng

lasting longer than usual or anticipated
example
Các ví dụ
The extended meeting addressed multiple agenda items, causing it to run well past the scheduled time.
Cuộc họp kéo dài đã thảo luận nhiều điểm trong chương trình nghị sự, khiến nó kéo dài hơn nhiều so với thời gian dự kiến.
He enjoyed an extended stay at his friend ’s house during the holidays, allowing them to catch up thoroughly.
Anh ấy đã tận hưởng một kỳ nghỉ kéo dài tại nhà bạn mình trong kỳ nghỉ, cho phép họ có thời gian bắt kịp nhau một cách kỹ lưỡng.
02

mở rộng, kéo dài

made wider or broader in length and width
example
Các ví dụ
The family enjoyed their vacation in the extended cabin, which offered more living space and comfort.
Gia đình đã tận hưởng kỳ nghỉ của họ trong căn nhà gỗ mở rộng, nơi cung cấp nhiều không gian sống và tiện nghi hơn.
The extended table provided ample seating for the entire family during holiday dinners.
Chiếc bàn mở rộng đã cung cấp đủ chỗ ngồi cho cả gia đình trong các bữa tối ngày lễ.
03

mở rộng, kéo dài

beyond the literal or primary sense
04

mở rộng, kéo dài

covering a wide range or having a significant reach
example
Các ví dụ
The extended research project covered a broad spectrum of topics, from basic theories to advanced applications.
Dự án nghiên cứu mở rộng bao gồm một loạt các chủ đề, từ lý thuyết cơ bản đến ứng dụng nâng cao.
The extended outreach program aimed to improve services across multiple regions and communities.
Chương trình tiếp cận mở rộng nhằm mục đích cải thiện dịch vụ trên nhiều khu vực và cộng đồng.
05

kéo dài, mở rộng

making something longer in time
example
Các ví dụ
The meeting was extended to allow for further discussion on the important topic.
Cuộc họp đã được kéo dài để cho phép thảo luận thêm về chủ đề quan trọng.
The family enjoyed an extended vacation, staying at the beach for two weeks instead of their usual one-week trip.
Gia đình đã tận hưởng một kỳ nghỉ kéo dài, ở lại bãi biển trong hai tuần thay vì chuyến đi một tuần như thường lệ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store