lengthy
leng
ˈlɛng
leng
thy
θi
thi
British pronunciation
/ˈlɛŋθi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lengthy"trong tiếng Anh

lengthy
01

dài, không dứt

continuing for too long
example
Các ví dụ
The meeting was unnecessarily lengthy, dragging on for hours without reaching any conclusive decisions.
Cuộc họp dài một cách không cần thiết, kéo dài hàng giờ mà không đạt được bất kỳ quyết định kết luận nào.
The novel was criticized for its lengthy descriptions, which slowed down the pacing of the story.
Cuốn tiểu thuyết bị chỉ trích vì những mô tả dài dòng, làm chậm nhịp độ của câu chuyện.
02

dài dòng, chi tiết

(of a piece of writing, speech, etc.) extended in duration or length, often to the point of being boring
example
Các ví dụ
She submitted a lengthy report that covered every minor detail of the project.
Cô ấy đã nộp một báo cáo dài dòng bao gồm mọi chi tiết nhỏ của dự án.
The professor 's lecture was so lengthy that many students lost interest halfway through.
Bài giảng của giáo sư quá dài đến nỗi nhiều sinh viên mất hứng thú giữa chừng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store