Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lengthwise
01
theo chiều dài, dọc theo
in the direction of the longest dimension
Các ví dụ
She cut the fabric lengthwise to create long strips for the project.
Cô ấy cắt vải theo chiều dọc để tạo ra những dải dài cho dự án.
The carpenter sawed the plank lengthwise to make narrower boards.
Người thợ mộc cưa tấm ván theo chiều dọc để làm những tấm ván hẹp hơn.
lengthwise
Các ví dụ
The lengthwise cut made it easier to fit the piece into the box.
Vết cắt dọc theo chiều dài giúp dễ dàng lắp mảnh vào hộp.
He noticed the lengthwise grain of the wood when it was placed on the table.
Anh ấy nhận thấy hạt gỗ dọc theo chiều dài khi nó được đặt trên bàn.
Cây Từ Vựng
lengthwise
length
wise



























