Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lengthways
Các ví dụ
The lengthways cut allowed for a cleaner, more precise finish.
Vết cắt dọc cho phép hoàn thiện sạch hơn và chính xác hơn.
The lengthways orientation of the boards made the floor look more expansive.
Hướng dọc của các tấm ván làm cho sàn nhà trông rộng hơn.
lengthways
01
theo chiều dài, dọc theo
along the longer dimension of something
Các ví dụ
She folded the towel lengthways before putting it in the drawer.
Cô ấy gấp chiếc khăn theo chiều dài trước khi cất vào ngăn kéo.
The boat was positioned lengthways across the dock to maximize space.
Con thuyền được đặt dọc theo bến tàu để tối đa hóa không gian.
Cây Từ Vựng
lengthways
length
ways



























