Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lengthened
Các ví dụ
The lengthened shadow of the building stretched across the sidewalk in the afternoon sun.
Bóng kéo dài của tòa nhà trải dài trên vỉa hè dưới ánh nắng buổi chiều.
His lengthened hair gave him a new look that surprised his friends.
Mái tóc dài ra của anh ấy đã mang lại cho anh ấy một diện mạo mới khiến bạn bè ngạc nhiên.
Cây Từ Vựng
lengthened
lengthen
length



























