Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lengthiness
01
sự dài dòng, tính kéo dài
the quality or state of being excessively long or extended in duration
Các ví dụ
Reading through all the legal jargon, the lengthiness of the contract made it tedious.
Đọc qua tất cả các thuật ngữ pháp lý, độ dài của hợp đồng khiến nó trở nên tẻ nhạt.
Exhausting and lasting well into the evening, the lengthiness of the meeting wore everyone down.
Mệt mỏi và kéo dài đến tận tối, độ dài của cuộc họp đã làm kiệt sức mọi người.
02
độ dài, sự kéo dài
the consequence of being lengthened in duration
Cây Từ Vựng
lengthiness
lengthy
length



























