Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
long-winded
01
dài dòng, nhiều lời
(of text, writing, or speech) using too many words, making it long and hard to follow
Các ví dụ
His long-winded explanations made the meeting drag on for hours.
Những lời giải thích dài dòng của anh ấy khiến cuộc họp kéo dài hàng giờ.
She gave a long-winded account of her weekend, detailing every minor event.
Cô ấy kể lại một cách dài dòng về cuối tuần của mình, chi tiết từng sự kiện nhỏ.
02
dài dòng, lắm lời
describing a person who speaks or writes in a way that is overly detailed, repetitive, or unnecessarily lengthy
Các ví dụ
The speaker was long-winded, taking over an hour to make a simple point.
Diễn giả dài dòng, mất hơn một giờ để nêu lên một điểm đơn giản.
As a long-winded writer, she filled her articles with more words than needed.
Là một nhà văn dài dòng, cô ấy lấp đầy các bài viết của mình bằng nhiều từ hơn mức cần thiết.



























