long-windedly
Pronunciation
/lˈɑːŋwˈɪndɪdli/
British pronunciation
/lˈɒŋwˈɪndɪdlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "long-windedly"trong tiếng Anh

long-windedly
01

dài dòng, một cách chi tiết

in a lengthy, wordy, and extensively detailed manner
long-windedly definition and meaning
example
Các ví dụ
The manager conducted the meeting long-windedly, covering topics extensively.
Người quản lý tiến hành cuộc họp một cách dài dòng, bao quát các chủ đề một cách rộng rãi.
The author described the scene long-windedly, extending the narrative.
Tác giả đã miêu tả cảnh tượng một cách dài dòng, kéo dài câu chuyện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store