Prolix
volume
British pronunciation/pɹˈɒlɪks/
American pronunciation/pɹˈɑːlɪks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prolix"

01

dài dòng, lải nhải

overly long and wordy, often to the point of being tedious or unnecessarily detailed

prolix

adj

prolixness

n

prolixness

n
example
Ví dụ
The novel’s prolix descriptions of every minor detail slowed down the story’s pace.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store