Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Proletariat
Các ví dụ
According to Marxist theory, the proletariat represents the working class who do not own the means of production.
Theo lý thuyết Marx, giai cấp vô sản đại diện cho tầng lớp lao động không sở hữu tư liệu sản xuất.
Throughout history, the struggles of the proletariat have often led to social and political movements for greater equality.
Trong suốt lịch sử, cuộc đấu tranh của giai cấp vô sản thường dẫn đến các phong trào xã hội và chính trị vì sự bình đẳng lớn hơn.



























