cumbersome
cum
ˈkəm
kēm
ber
bɜr
bēr
some
sʌm
sam
British pronunciation
/kˈʌmbəsˌʌm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cumbersome"trong tiếng Anh

cumbersome
01

cồng kềnh, nặng nề

challenging to manage or move due to size, weight, or awkward shape
DisapprovingDisapproving
example
Các ví dụ
Carrying the cumbersome boxes up the stairs was exhausting.
Mang những chiếc hộp cồng kềnh lên cầu thang thật mệt mỏi.
The cumbersome furniture made it challenging to navigate through the narrow hallway.
Đồ đạc cồng kềnh khiến việc di chuyển qua hành lang hẹp trở nên khó khăn.
02

rườm rà, khó hiểu

(of words, phrases, etc.) too long or difficult, often making communication more challenging
DisapprovingDisapproving
example
Các ví dụ
His speech was filled with cumbersome phrases, making it hard for the audience to follow.
Bài phát biểu của anh ấy chứa đầy những cụm từ rườm rà, khiến khán giả khó theo dõi.
The contract was written in cumbersome legal language that confused everyone involved.
Hợp đồng được viết bằng ngôn ngữ pháp lý rườm rà khiến mọi người liên quan đều bối rối.
03

cồng kềnh, nặng nề

(of a system, process, etc.) complex and lacking efficiency or speed
DisapprovingDisapproving
example
Các ví dụ
The company 's outdated filing system proved to be cumbersome, slowing down productivity.
Hệ thống lưu trữ lỗi thời của công ty tỏ ra cồng kềnh, làm chậm năng suất.
We encountered a cumbersome bureaucracy when trying to get approval for the project.
Chúng tôi gặp phải một bộ máy hành chính cồng kềnh khi cố gắng xin phê duyệt dự án.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store