LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Culvert
/kˈʌlvɜːt/
/ˈkəɫvɝt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "culvert"
Culvert
DANH TỪ
01
cống nước
a structure, typically made of concrete or metal, that allows water to flow under a road, railway, or other obstruction, helping to prevent flooding and maintain the natural flow of water
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App