clumsy
clum
ˈklʌm
klam
sy
zi
zi
British pronunciation
/ˈklʌmzi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "clumsy"trong tiếng Anh

01

vụng về, hậu đậu

doing things or moving in a way that lacks control and care, usually causing accidents
clumsy definition and meaning
example
Các ví dụ
He 's known for his clumsy nature, always tripping over his own feet.
Anh ấy được biết đến với bản chất vụng về, luôn vấp ngã vì chính đôi chân của mình.
The clumsy waiter spilled soup on the customer's lap.
Người phục vụ vụng về làm đổ súp lên đùi khách hàng.
02

vụng về, lóng ngóng

lacking elegance, smoothness, or refinement in speech, writing, or artistic expression
example
Các ví dụ
The speech was full of clumsy sentences.
His clumsy phrasing made the joke fall flat.
Cách diễn đạt vụng về của anh ấy đã khiến trò đùa thất bại.
03

vụng về, lóng ngóng

showing poor ability or lack of skill in performing a task
example
Các ví dụ
His clumsy handling of the tools slowed the repair.
Việc vụng về xử lý công cụ của anh ấy đã làm chậm quá trình sửa chữa.
She made a clumsy attempt at sewing the dress.
Cô ấy đã có một nỗ lực vụng về để may chiếc váy.
04

vụng về, cồng kềnh

hard to control or use due to its size or form
example
Các ví dụ
The clumsy box was too large to fit through the narrow doorway.
Chiếc hộp vụng về quá lớn để có thể đi qua cửa hẹp.
She struggled to carry the clumsy package up the stairs.
Cô ấy vật lộn để mang cồng kềnh gói hàng lên cầu thang.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store