Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
clumsy
01
vụng về, hậu đậu
doing things or moving in a way that lacks control and care, usually causing accidents
Các ví dụ
He 's known for his clumsy nature, always tripping over his own feet.
Anh ấy được biết đến với bản chất vụng về, luôn vấp ngã vì chính đôi chân của mình.
The clumsy waiter spilled soup on the customer's lap.
Người phục vụ vụng về làm đổ súp lên đùi khách hàng.
02
vụng về, lóng ngóng
lacking elegance, smoothness, or refinement in speech, writing, or artistic expression
Các ví dụ
The speech was full of clumsy sentences.
His clumsy phrasing made the joke fall flat.
Cách diễn đạt vụng về của anh ấy đã khiến trò đùa thất bại.
03
vụng về, lóng ngóng
showing poor ability or lack of skill in performing a task
Các ví dụ
His clumsy handling of the tools slowed the repair.
Việc vụng về xử lý công cụ của anh ấy đã làm chậm quá trình sửa chữa.
She made a clumsy attempt at sewing the dress.
Cô ấy đã có một nỗ lực vụng về để may chiếc váy.
04
vụng về, cồng kềnh
hard to control or use due to its size or form
Các ví dụ
The clumsy box was too large to fit through the narrow doorway.
Chiếc hộp vụng về quá lớn để có thể đi qua cửa hẹp.
She struggled to carry the clumsy package up the stairs.
Cô ấy vật lộn để mang cồng kềnh gói hàng lên cầu thang.
Cây Từ Vựng
clumsily
clumsiness
clumsy
clums



























