Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clunker
01
xe cà tàng, xe đồng nát
an old car that is in poor condition and often unreliable
Các ví dụ
He drove a clunker to work every day, its engine coughing and sputtering along the way.
Anh ấy lái một chiếc xe cũ nát đi làm mỗi ngày, động cơ của nó ho và nổ lọc xọc trên đường.
The family finally decided to sell their clunker after it broke down for the third time in a month.
Gia đình cuối cùng đã quyết định bán chiếc xe cà tàng của họ sau khi nó hỏng lần thứ ba trong một tháng.
Cây Từ Vựng
clunker
clunk



























