LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Clunky
/klˈʌŋki/
/ˈkɫəŋki/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clunky"
clunky
TÍNH TỪ
01
cồng kềnh
lacking grace in movement or posture
02
cồng kềnh
making a clunking sound
Ví dụ
The
old
,
clunky
software
they
use
at work
feels
completely
prehistoric
compared
to
modern
systems
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App