Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clump
01
nhóm, đống
a grouping of a number of similar things
02
một nhóm chặt chẽ, một khối đặc
a tightly packed or clustered group or mass
Các ví dụ
The children gathered around in a clump to hear the story.
Những đứa trẻ tụ tập lại thành một nhóm chặt chẽ để nghe câu chuyện.
A clump of trees provided shade by the lake.
Một cụm cây cung cấp bóng râm bên hồ.
03
tiếng động đục, tiếng va chạm mạnh
a heavy dull sound (as made by impact of heavy objects)
to clump
01
tụ lại, gom lại
to bring or gather things or individuals together into a closely packed group or cluster
Transitive: to clump a group or cluster
Các ví dụ
The gardener clumped the tulip bulbs together to create a striking display of color in the garden.
Người làm vườn gom củ hoa tulip lại với nhau để tạo ra một màn trình diễn màu sắc nổi bật trong vườn.
The shepherd 's dog skillfully clumped the scattered sheep, guiding them into a unified flock.
Con chó của người chăn cừu khéo léo gom những con cừu tản mác, hướng dẫn chúng thành một đàn thống nhất.
02
bước đi nặng nề, đi lại vụng về
to move with heavy or awkward steps, often in a manner that lacks grace or coordination
Intransitive: to clump somewhere
Các ví dụ
After the long hike, he began to clump along the trail, fatigued from the strenuous exercise.
Sau chuyến đi bộ đường dài, anh ấy bắt đầu bước đi nặng nề dọc theo con đường, mệt mỏi vì bài tập vất vả.
With his injured leg, he had to clump slowly down the stairs, careful not to put too much weight on it.
Với chân bị thương, anh ấy phải bước đi nặng nề chậm rãi xuống cầu thang, cẩn thận không đặt quá nhiều trọng lượng lên nó.
03
tụ tập, tụ lại
to gather or form a group closely packed together
Intransitive
Các ví dụ
As the storm approached, the birds started to clump in the trees, seeking shelter from the rain.
Khi cơn bão đến gần, những con chim bắt đầu tụ tập trên cây, tìm nơi trú ẩn khỏi mưa.
In the park, families and friends would clump around picnic tables during weekends.
Trong công viên, các gia đình và bạn bè thường tụ tập quanh bàn ăn ngoài trời vào cuối tuần.



























