cumbrous
cumb
ˈkʌmb
kamb
rous
rəs
rēs
British pronunciation
/kˈʌmbɹəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cumbrous"trong tiếng Anh

cumbrous
01

cồng kềnh, nặng nề

clumsy or difficult to handle due to size or weight
example
Các ví dụ
The cumbrous machinery blocked the narrow hallway, making it challenging to access other rooms.
Máy móc cồng kềnh chặn lối đi hẹp, khiến việc tiếp cận các phòng khác trở nên khó khăn.
His cumbrous suitcase was hard to lift and maneuver through the crowded airport.
Chiếc vali cồng kềnh của anh ấy rất khó nâng và di chuyển qua sân bay đông đúc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store