Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cumbrous
01
cồng kềnh, nặng nề
clumsy or difficult to handle due to size or weight
Các ví dụ
The cumbrous machinery blocked the narrow hallway, making it challenging to access other rooms.
Máy móc cồng kềnh chặn lối đi hẹp, khiến việc tiếp cận các phòng khác trở nên khó khăn.
His cumbrous suitcase was hard to lift and maneuver through the crowded airport.
Chiếc vali cồng kềnh của anh ấy rất khó nâng và di chuyển qua sân bay đông đúc.



























