Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Prom
Các ví dụ
The students spent weeks preparing for their senior prom.
Các học sinh đã dành hàng tuần để chuẩn bị cho buổi khiêu vũ tốt nghiệp của họ.
She bought a beautiful dress for her high school prom.
Cô ấy đã mua một chiếc váy đẹp cho buổi khiêu vũ tốt nghiệp của mình.



























