Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
brobdingnagian
Các ví dụ
The chef presented a brobdingnagian cake at the center of the banquet hall, impressing everyone with its grandeur.
Đầu bếp đã trình bày một chiếc bánh khổng lồ ở trung tâm của hội trường tiệc, gây ấn tượng với mọi người bởi sự hùng vĩ của nó.
The billionaire 's mansion was a brobdingnagian estate, complete with multiple wings, a private zoo, and sprawling gardens.
Biệt thự của tỷ phú là một khu đất brobdingnagian, bao gồm nhiều cánh, một vườn thú tư nhân và những khu vườn trải dài.
Brobdingnagian
01
người khổng lồ, sinh vật khổng lồ
a huge or gigantic person or creature
Các ví dụ
The ancient legend spoke of a Brobdingnagian who towered over mountains.
Truyền thuyết cổ xưa kể về một người Brobdingnagian đứng cao ngất trên những ngọn núi.
In his dream, he was chased by a terrifying Brobdingnagian with glowing eyes.
Trong giấc mơ của mình, anh ta bị đuổi bởi một Brobdingnagian đáng sợ với đôi mắt phát sáng.



























