brocade
bro
broʊ
brow
cade
ˈkeɪd
keid
British pronunciation
/bɹˈɒke‍ɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "brocade"trong tiếng Anh

Brocade
01

gấm, vải thêu hoa nổi

a richly decorative fabric characterized by raised patterns
Wiki
example
Các ví dụ
The curtains in the room were made of luxurious brocade fabric.
Rèm cửa trong phòng được làm từ vải gấm sang trọng.
He admired the brocade vest displayed in the shop window.
Anh ngưỡng mộ chiếc áo ghi lê bằng gấm được trưng bày trong cửa kính cửa hàng.
to brocade
01

thêu hoa văn, dệt hoa văn trang trí

to weave a decorative pattern into fabric by incorporating supplementary threads that form raised or contrasting motifs
example
Các ví dụ
The artisan brocaded gold and crimson threads into the silk banner to depict the royal crest.
Người thợ thủ công thêu dệt các sợi chỉ vàng và đỏ thẫm vào biểu ngữ lụa để mô tả huy hiệu hoàng gia.
She brocaded the velvet couch covers with scrolling vines for an opulent drawing room.
Cô ấy đã thêu vỏ bọc ghế sofa nhung với những dây leo cuộn tròn cho một phòng khách sang trọng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store