brochure
bro
broʊ
brow
chure
ˈʃʊr
shoor
British pronunciation
/ˈbrəʊʃə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "brochure"trong tiếng Anh

Brochure
01

tờ rơi, sách mỏng giới thiệu

a book typically small, with information, images, and details about a product, service, organization, or event
Wiki
example
Các ví dụ
The hotel provided a colorful brochure outlining all the amenities and local attractions for guests to explore.
Khách sạn cung cấp một tờ rơi đầy màu sắc phác thảo tất cả các tiện nghi và điểm tham quan địa phương cho khách khám phá.
She picked up a brochure at the travel agency to learn more about the exotic destinations they offered.
Cô ấy đã lấy một cuốn sách nhỏ tại đại lý du lịch để tìm hiểu thêm về các điểm đến kỳ lạ mà họ cung cấp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store