objectively
ob
ɑb
aab
jec
ˈʤɛk
jek
tive
tɪv
tiv
ly
li
li
British pronunciation
/ɒbd‍ʒˈɛktɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "objectively"trong tiếng Anh

objectively
01

một cách khách quan, theo cách khách quan

in a manner based on facts rather than personal feelings, opinions, or biases

critically

objectively definition and meaning
example
Các ví dụ
The journalist reported objectively, avoiding emotional language.
Nhà báo đã báo cáo một cách khách quan, tránh ngôn ngữ cảm xúc.
Try to look at the situation objectively and set your emotions aside.
Cố gắng nhìn nhận tình huống một cách khách quan và gạt cảm xúc của bạn sang một bên.
02

khách quan, một cách khách quan

in a way that exists independently of thought, belief, or personal perception
example
Các ví dụ
The mountains exist objectively, whether we see them or not.
Những ngọn núi tồn tại khách quan, dù chúng ta có nhìn thấy chúng hay không.
Time passes objectively, even if we feel it moving slowly or quickly.
Thời gian trôi qua một cách khách quan, ngay cả khi chúng ta cảm thấy nó trôi chậm hay nhanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store