Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
objection
01
Phản đối
used to express disagreement, opposition, or protest towards something that has been said or proposed in legal contexts, debates, and negotiations
Các ví dụ
Objection, Your Honor! The witness's testimony is based on personal knowledge.
Phản đối, Thưa Quý Tòa! Lời khai của nhân chứng dựa trên kiến thức cá nhân.
Objection! Implementing restrictions would violate freedom of speech.
Phản đối! Áp dụng các hạn chế sẽ vi phạm quyền tự do ngôn luận.
Objection
01
phản đối, chống đối
the act of expressing disapproval or opposition to something
Các ví dụ
He raised an objection during the meeting when he disagreed with the proposed budget cuts.
Anh ấy đã đưa ra một phản đối trong cuộc họp khi không đồng ý với các đề xuất cắt giảm ngân sách.
She voiced her objection to the new policy, citing concerns about its impact on employee morale.
Cô ấy bày tỏ sự phản đối của mình đối với chính sách mới, nêu lên những lo ngại về tác động của nó đến tinh thần nhân viên.
02
phản đối
the speech act of objecting
03
sự phản đối, sự phản kháng
a public or organized protest expressing opposition to a decision, policy, or event
Các ví dụ
Citizens staged an objection against the development project.
Công dân đã tổ chức một sự phản đối chống lại dự án phát triển.
Their objection drew attention in local media.
Sự phản đối của họ đã thu hút sự chú ý trên truyền thông địa phương.
04
phản đối, kháng nghị
a formal statement in a legal proceeding claiming that evidence, testimony, or a procedure is improper
Các ví dụ
The judge overruled the objection.
Thẩm phán bác bỏ sự phản đối.
An objection was filed regarding the admissibility of the document.
Một phản đối đã được nộp liên quan đến tính chấp nhận được của tài liệu.



























