criticism
cri
ˈkrɪ
kri
ti
ti
ci
ˌsɪ
si
sm
zəm
zēm
British pronunciation
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "criticism"trong tiếng Anh

Criticism
01

sự chỉ trích, lời phê bình

negative feedback that highlights mistakes or areas for improvement
example
Các ví dụ
His criticism helped me see flaws I had n’t noticed before.
Lời chỉ trích của anh ấy đã giúp tôi nhìn thấy những sai sót mà tôi chưa từng nhận ra trước đây.
She faced criticism for not meeting the project's expectations.
Cô ấy đối mặt với chỉ trích vì không đáp ứng được kỳ vọng của dự án.
02

phê bình

a serious examination and judgment of something
03

phê bình, đánh giá

the process or action of evaluating and giving personal reviews of a work of art
Wiki
example
Các ví dụ
Criticism of a play can influence audience perceptions and discussions about its themes and messages.
Phê bình một vở kịch có thể ảnh hưởng đến nhận thức của khán giả và các cuộc thảo luận về chủ đề và thông điệp của nó.
The criticism of the film's pacing centered on the slow first act, which some viewers found tedious
Lời chỉ trích về nhịp độ của bộ phim tập trung vào màn đầu chậm, mà một số khán giả cảm thấy nhàm chán.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store