grief
grief
grif
grif
British pronunciation
/ɡɹˈiːf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "grief"trong tiếng Anh

01

nỗi đau, sự đau buồn

a great sadness that is felt because of someone's death
Wiki
grief definition and meaning
example
Các ví dụ
She felt overwhelming grief after her father passed away.
Cô ấy cảm thấy nỗi buồn choáng ngợp sau khi cha cô qua đời.
The whole community shared in the grief of the family's loss.
Toàn bộ cộng đồng đã chia sẻ nỗi đau buồn về sự mất mát của gia đình.
02

nỗi buồn, sự đau khổ

a situation, loss, or event that causes deep sadness or suffering
example
Các ví dụ
The sudden closure of the family business was a grief they never expected.
Việc đóng cửa đột ngột của doanh nghiệp gia đình là một nỗi buồn mà họ không bao giờ ngờ tới.
For parents, a child 's illness is an unbearable grief.
Đối với cha mẹ, bệnh tật của con cái là một nỗi đau không thể chịu đựng được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store