Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
austerely
Các ví dụ
The room was austerely furnished with only the essentials.
Căn phòng được trang bị đơn giản chỉ với những thứ cần thiết.
She dressed austerely, avoiding bright colors or patterns.
Cô ấy ăn mặc giản dị, tránh những màu sắc sặc sỡ hoặc họa tiết.
Cây Từ Vựng
austerely
austere



























