Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Auspice
01
điềm lành, dấu hiệu tốt
a sign of good luck or future success
Các ví dụ
They saw the shooting star as an auspice for their journey.
Họ nhìn thấy sao băng như một điềm lành cho chuyến đi của họ.
Many believe that birds flying overhead are an auspice of happiness to come.
Nhiều người tin rằng chim bay trên đầu là điềm báo của hạnh phúc sắp tới.
Cây Từ Vựng
auspicious
auspice



























