Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
auriferous
01
có vàng, chứa vàng
(of rocks) holding gold within
Các ví dụ
Prospectors discovered auriferous quartz, which promised great rewards.
Những người thăm dò đã phát hiện ra thạch anh có vàng, hứa hẹn những phần thưởng lớn.
Hidden beneath layers of earth, auriferous rocks contained valuable gold deposits.
Ẩn dưới các lớp đất, đá chứa vàng chứa các mỏ vàng có giá trị.



























