auriferous
au
ɔ:
aw
ri
ˈrɪ
ri
fe
rous
rəs
rēs
British pronunciation
/ɔːɹˈɪfəɹəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "auriferous"trong tiếng Anh

auriferous
01

có vàng, chứa vàng

(of rocks) holding gold within
example
Các ví dụ
Prospectors discovered auriferous quartz, which promised great rewards.
Những người thăm dò đã phát hiện ra thạch anh có vàng, hứa hẹn những phần thưởng lớn.
Hidden beneath layers of earth, auriferous rocks contained valuable gold deposits.
Ẩn dưới các lớp đất, đá chứa vàng chứa các mỏ vàng có giá trị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store