Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
seventy-two
01
bảy mươi hai
the number 72
Các ví dụ
The marathon route measures seventy-two miles, making it one of the longest races in the country.
Tuyến đường marathon dài bảy mươi hai dặm, khiến nó trở thành một trong những cuộc đua dài nhất đất nước.
She celebrated her seventy-second birthday with a family gathering and a delicious cake.
Cô ấy đã kỷ niệm sinh nhật bảy mươi hai tuổi của mình với một buổi tụ họp gia đình và một chiếc bánh ngon.



























