challenging
cha
ˈʧæ
chā
llen
lən
lēn
ging
ʤɪng
jing
British pronunciation
/t‍ʃˈælɪnd‍ʒˌɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "challenging"trong tiếng Anh

challenging
01

khó khăn, thử thách

difficult to accomplish, requiring skill or effort
example
Các ví dụ
Solving the puzzle proved to be challenging, requiring creative thinking and problem-solving skills.
Giải câu đố tỏ ra khó khăn, đòi hỏi tư duy sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Climbing the steep mountain trail was challenging, testing the hiker's endurance and determination.
Leo lên con đường mòn núi dốc đứng thật khó khăn, thử thách sức bền và quyết tâm của người leo núi.
02

kích thích, khiêu khích

intending to provoke thought or discussion
example
Các ví dụ
His challenging questions made everyone rethink their assumptions.
Những câu hỏi thách thức của anh ấy khiến mọi người phải suy nghĩ lại về những giả định của họ.
The film presented a challenging perspective on modern society.
Bộ phim đã trình bày một góc nhìn kích thích tư duy về xã hội hiện đại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store