euphonious
eu
ju:
yoo
pho
ˈfoʊ
fow
nious
nɪəs
niēs
British pronunciation
/juːfˈə‍ʊnɪəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "euphonious"trong tiếng Anh

euphonious
01

du dương, êm tai

pleasing to the ear
example
Các ví dụ
The songbird 's euphonious tune was a delightful start to the day.
Giai điệu du dương của chim hót là một khởi đầu ngày mới thú vị.
The choir 's euphonious harmonies earned them a standing ovation.
Những giai điệu du dương của dàn hợp xướng đã mang lại cho họ một tràng pháo tay đứng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store