Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dulcet
01
ngọt ngào, du dương
sweet, soothing, and pleasant to the ear
Các ví dụ
The singer's dulcet voice filled the room, captivating the audience.
Giọng hát ngọt ngào của ca sĩ lấp đầy căn phòng, lôi cuốn khán giả.
The wind chimes produced a dulcet melody as they swayed in the breeze.
Những chiếc chuông gió tạo ra một giai điệu ngọt ngào khi chúng đung đưa trong làn gió.
02
ngọt ngào, êm dịu
sweet, soothing, or appealing to the senses
Các ví dụ
The gentle, dulcet hues of the sunset painted the sky with soft pastel colors.
Những sắc thái dịu dàng và dulcet của hoàng hôn tô điểm bầu trời với những màu pastel mềm mại.
She exuded a dulcet warmth in her demeanor, making everyone feel welcomed and appreciated.
Cô ấy toát ra một sự ấm áp ngọt ngào trong thái độ, khiến mọi người cảm thấy được chào đón và đánh giá cao.



























