Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
honeyed
01
ngọt ngào, ngọt như mật
melodious or sweet to the ear
Các ví dụ
The orchestra ’s performance had a honey quality that made every note feel rich and warm.
Buổi biểu diễn của dàn nhạc có chất lượng ngọt ngào khiến mọi nốt nhạc đều cảm thấy phong phú và ấm áp.
His honey voice was perfect for narrating the bedtime story, putting the children at ease.
Giọng nói ngọt ngào của anh ấy hoàn hảo để kể chuyện trước khi đi ngủ, làm cho lũ trẻ cảm thấy thoải mái.
02
ngọt như mật ong, có vị mật ong
having the sweet and rich taste or qualities of honey
Các ví dụ
The dessert featured a honeyed drizzle over the warm apple pie, enhancing its sweetness.
Món tráng miệng có một lớp rưới mật ong trên chiếc bánh táo nóng, làm tăng thêm vị ngọt.
The honeyed sweetness of the barbecue sauce glazed over the grilled chicken created a mouthwatering experience.
Vị ngọt mật ong của sốt barbecue phủ lên gà nướng tạo nên một trải nghiệm ngon miệng.
03
màu vàng mật ong, màu hổ phách
having the warm yellow color of the honey
Cây Từ Vựng
honeyed
honey



























