Tìm kiếm
honeyed
01
ngọt ngào, giai điệu
melodious or sweet to the ear
02
ngọt như mật, ngọt
having the sweet and rich taste or qualities of honey
03
màu mật, nâu mật
having the warm yellow color of the honey
honeyed
adj
honey
v
Tìm kiếm
ngọt ngào, giai điệu
ngọt như mật, ngọt
màu mật, nâu mật
honeyed
honey