Honeyed
volume
British pronunciation/hˈʌnɪd/
American pronunciation/hˈʌnɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "honeyed"

honeyed
01

ngọt ngào, giai điệu

melodious or sweet to the ear
02

ngọt như mật, ngọt

having the sweet and rich taste or qualities of honey
03

màu mật, nâu mật

having the warm yellow color of the honey

honeyed

adj

honey

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store