Honeymooner
volume
British pronunciation/hˌʌnɪmˈuːnɐ/
American pronunciation/ˈhəniˌmunɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "honeymooner"

Honeymooner
01

cặp tân lang, cặp tân nương

someone recently married
honeymooner definition and meaning

word family

honey
moon
honeymoon

honeymoon

Verb

honeymooner

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store