Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
euphonious
Các ví dụ
The songbird 's euphonious tune was a delightful start to the day.
Giai điệu du dương của chim hót là một khởi đầu ngày mới thú vị.
The choir 's euphonious harmonies earned them a standing ovation.
Những giai điệu du dương của dàn hợp xướng đã mang lại cho họ một tràng pháo tay đứng.
Cây Từ Vựng
euphonious
euphony



























