Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
talented
Các ví dụ
She is a talented dancer, known for her grace and precision on stage.
Cô ấy là một vũ công tài năng, được biết đến với sự duyên dáng và chính xác trên sân khấu.
His talented hands create beautiful pottery that is admired by many.
Đôi tay tài năng của anh ấy tạo ra những tác phẩm gốm đẹp được nhiều người ngưỡng mộ.
Cây Từ Vựng
untalented
talented



























