gold
gold
goʊld
gowld
British pronunciation
/ɡəʊld/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gold"trong tiếng Anh

01

vàng

a valuable yellow-colored metal that is used for making jewelry
Wiki
gold definition and meaning
example
Các ví dụ
She wore a necklace adorned with a pendant made of gold.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ được trang trí với mặt dây chuyền làm bằng vàng.
The wedding rings were crafted from pure gold.
Những chiếc nhẫn cưới được làm từ vàng nguyên chất.
1.1

vàng, màu vàng kim loại

a deep yellow color; the color of the metal gold
gold definition and meaning
1.2

vàng, kho báu

something likened to the metal in brightness or preciousness or superiority etc.
1.3

tiền vàng, đồng xu vàng

coins made of gold
02

vàng, sự giàu có

great wealth
01

vàng, màu vàng kim loại

having a deep yellow color or the color of gold
Wiki
gold definition and meaning
example
Các ví dụ
His artwork featured intricate designs in gold ink.
Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy có những thiết kế phức tạp bằng mực vàng.
She admired the gold stars on her graduation certificate.
Cô ngưỡng mộ những ngôi sao vàng trên chứng chỉ tốt nghiệp của mình.
02

mạ vàng, làm bằng vàng

covered with or made of a valuable yellow metal called gold
example
Các ví dụ
She wore a gold necklace that gleamed in the sunlight.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bằng vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời.
The picture frame was adorned with intricate gold filigree.
Khung ảnh được trang trí với hoa văn vàng phức tạp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store