gilded
gil
ˈgɪl
gil
ded
dɪd
did
British pronunciation
/ɡˈɪldɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gilded"trong tiếng Anh

01

mạ vàng, ánh vàng

reflecting a vibrant, gold-like hue, often shimmering or metallic in appearance
example
Các ví dụ
The painting was framed in a gilded border, its rich golden color enhancing the artwork's beauty.
Bức tranh được đóng khung trong một đường viền mạ vàng, màu vàng phong phú của nó làm tăng vẻ đẹp của tác phẩm nghệ thuật.
The actor wore a gilded jacket that gleamed under the stage lights, catching everyone's attention.
Diễn viên mặc một chiếc áo khoác mạ vàng lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu, thu hút sự chú ý của mọi người.
02

mạ vàng, giả tạo

based on pretense; deceptively pleasing
03

mạ vàng, được dát vàng

covered with a thin layer of gold or made to appear as though it is gold, often used to describe objects with a gold-like finish
example
Các ví dụ
The ornate frame was gilded, adding a luxurious touch to the artwork it held.
Khung trang trí công phu được mạ vàng, thêm một nét sang trọng cho tác phẩm nghệ thuật mà nó chứa đựng.
The museum displayed a gilded statue, its gold coating giving it an opulent appearance.
Bảo tàng trưng bày một bức tượng mạ vàng, lớp phủ vàng mang lại cho nó vẻ ngoài sang trọng.
04

mạ vàng, xa hoa

ostentatiously rich and superior in quality
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store