Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
amazing
Các ví dụ
The fireworks display was absolutely amazing, lighting up the entire sky.
Màn pháo hoa thực sự tuyệt vời, thắp sáng cả bầu trời.
She baked an amazing cake for her friend's birthday party.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh tuyệt vời cho bữa tiệc sinh nhật của bạn mình.
02
tuyệt vời, xuất sắc
having an exceptionally high quality
Các ví dụ
He 's an amazing artist who can draw incredibly lifelike portraits.
Anh ấy là một nghệ sĩ tuyệt vời có thể vẽ những bức chân dung giống thật đến kinh ngạc.
Her performance in the play was truly amazing.
Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch thực sự tuyệt vời.
Cây Từ Vựng
amazingly
amazing
amaze



























