amazing
a
ə
ē
ma
ˈmeɪ
mei
zing
zɪng
zing
British pronunciation
/əˈmeɪzɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "amazing"trong tiếng Anh

amazing
01

tuyệt vời, đáng kinh ngạc

extremely surprising, particularly in a good way
amazing definition and meaning
example
Các ví dụ
The fireworks display was absolutely amazing, lighting up the entire sky.
Màn pháo hoa thực sự tuyệt vời, thắp sáng cả bầu trời.
She baked an amazing cake for her friend's birthday party.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh tuyệt vời cho bữa tiệc sinh nhật của bạn mình.
02

tuyệt vời, xuất sắc

having an exceptionally high quality
amazing definition and meaning
example
Các ví dụ
He 's an amazing artist who can draw incredibly lifelike portraits.
Anh ấy là một nghệ sĩ tuyệt vời có thể vẽ những bức chân dung giống thật đến kinh ngạc.
Her performance in the play was truly amazing.
Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch thực sự tuyệt vời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store