amazingly
a
ə
ē
ma
ˈmeɪ
mei
zing
zɪng
zing
ly
li
li
British pronunciation
/ɐmˈe‍ɪzɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "amazingly"trong tiếng Anh

amazingly
01

một cách đáng kinh ngạc, một cách ấn tượng

in a way that is extremely well or impressive
amazingly definition and meaning
example
Các ví dụ
She solved the complex puzzle amazingly quickly.
Cô ấy đã giải quyết câu đố phức tạp đáng kinh ngạc nhanh chóng.
The new technology functions amazingly well.
Công nghệ mới hoạt động tuyệt vời.
02

một cách đáng ngạc nhiên, một cách không ngờ

in a manner that causes surprise due to being unexpected
example
Các ví dụ
Amazingly, the small plant grew into a beautiful flower overnight.
Thật đáng ngạc nhiên, cây nhỏ đã phát triển thành một bông hoa xinh đẹp chỉ sau một đêm.
Amazingly, the injured athlete completed the race with remarkable resilience.
Đáng ngạc nhiên, vận động viên bị thương đã hoàn thành cuộc đua với sự kiên cường đáng chú ý.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store