amatory
a
ˈæ
ā
ma
to
ˌto:
to
ry
ri
ri
British pronunciation
/ˈæmətəɹˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "amatory"trong tiếng Anh

amatory
01

liên quan đến tình yêu, lãng mạn

relating to or involving love or romance
example
Các ví dụ
In his poetry, the poet is known for his intimate and amatory descriptions of romantic encounters.
Trong thơ của mình, nhà thơ được biết đến với những mô tả thân mật và tình ái về những cuộc gặp gỡ lãng mạn.
Scholars analyzed the amatory themes and metaphors commonly found in romantic poetry from that era.
Các học giả đã phân tích các chủ đề tình yêu và phép ẩn dụ thường thấy trong thơ tình lãng mạn từ thời đó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store