Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
amatory
01
liên quan đến tình yêu, lãng mạn
relating to or involving love or romance
Các ví dụ
In his poetry, the poet is known for his intimate and amatory descriptions of romantic encounters.
Trong thơ của mình, nhà thơ được biết đến với những mô tả thân mật và tình ái về những cuộc gặp gỡ lãng mạn.
Scholars analyzed the amatory themes and metaphors commonly found in romantic poetry from that era.
Các học giả đã phân tích các chủ đề tình yêu và phép ẩn dụ thường thấy trong thơ tình lãng mạn từ thời đó.
Cây Từ Vựng
amatory
amat



























