Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Amazement
01
sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
a feeling of great wonder, often due to something extraordinary
Các ví dụ
The crowd watched in amazement as the fireworks lit up the night sky.
Đám đông nhìn lên bầu trời đêm với sự ngạc nhiên khi pháo hoa thắp sáng.
The intricate details of the artwork left the museum visitors in amazement.
Những chi tiết phức tạp của tác phẩm nghệ thuật đã khiến du khách bảo tàng kinh ngạc.
Cây Từ Vựng
amazement
amaze



























