start
start
stɑ:rt
staart
British pronunciation
/stɑːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "start"trong tiếng Anh

to start
01

bắt đầu, khởi động

to begin something new and continue doing it, feeling it, etc.
Transitive: to start doing sth | to start to do sth
to start definition and meaning
example
Các ví dụ
He started singing along to the song on the radio.
Anh ấy đã bắt đầu hát theo bài hát trên radio.
I started learning a new language last month.
Tôi đã bắt đầu học một ngôn ngữ mới vào tháng trước.
1.1

bắt đầu, khởi hành

to initiate movement toward a specific destination or direction
Intransitive: to start to a direction | to start for a destination
example
Các ví dụ
At dawn, the explorers started toward the mountain to begin their ascent.
Vào lúc bình minh, các nhà thám hiểm bắt đầu tiến về phía ngọn núi để bắt đầu cuộc leo núi.
After saying goodbye, she started for the train station to catch the early morning train.
Sau khi nói lời tạm biệt, cô ấy bắt đầu đi đến nhà ga để bắt chuyến tàu sáng sớm.
1.2

giật mình, giật nảy người

to suddenly make an involuntary movement in reaction to a shock or surprise
Intransitive
example
Các ví dụ
He started when the car honked loudly behind him.
Anh ấy giật mình khi chiếc xe phía sau bấm còi inh ỏi.
I started when I heard the loud noise outside.
Tôi giật mình khi nghe thấy tiếng ồn lớn bên ngoài.
1.3

bắt đầu, khởi sự

to begin to engage in something such as a profession, period of education, etc.
Transitive: to start sth as sb/sth
Intransitive: to start as sb/sth
example
Các ví dụ
He started as a part-time cashier but was promoted to store manager.
Anh ấy bắt đầu là một nhân viên thu ngân bán thời gian nhưng đã được thăng chức lên quản lý cửa hàng.
He started as a newspaper delivery boy earning $ 5 a week.
Anh ấy bắt đầu là một cậu bé giao báo kiếm được 5 đô la một tuần.
1.4

bắt đầu, khởi động

to come into existence or begin to happen
Intransitive: to start point in time | to start in a specific manner | to start
example
Các ví dụ
It started as a small blog, but over time, it grew.
bắt đầu như một blog nhỏ, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển.
The play started with a dramatic monologue.
Vở kịch bắt đầu bằng một độc thoại kịch tính.
02

bắt đầu, khởi động

to come into existence or become active from a particular place or specific time
Intransitive: to start point in time | to start somewhere
example
Các ví dụ
The fire started in the kitchen and quickly spread throughout the house.
Ngọn lửa bắt đầu từ nhà bếp và nhanh chóng lan ra khắp ngôi nhà.
The concert will start promptly at 7 p.m., so please be on time.
Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu đúng 7 giờ tối, vì vậy hãy đến đúng giờ.
2.1

khơi mào, gây ra

to cause something to come into existence or become active from a particular place or specific time
Transitive: to start sth
example
Các ví dụ
The faulty wiring started a fire that destroyed the building.
Hệ thống dây điện bị lỗi đã bắt đầu một vụ cháy phá hủy tòa nhà.
She started the rumor that quickly spread throughout the office.
Cô ấy đã bắt đầu tin đồn nhanh chóng lan truyền khắp văn phòng.
2.2

khởi động, bắt đầu hoạt động

(of a machine or device) to begin functioning or operating
Intransitive
example
Các ví dụ
The engine took a few tries before it finally started on the cold morning.
Động cơ mất vài lần thử trước khi cuối cùng cũng khởi động được vào buổi sáng lạnh giá.
When the computer starts, it displays the company's logo on the screen.
Khi máy tính khởi động, nó hiển thị logo của công ty trên màn hình.
2.3

khởi động, bật

to cause a machine or device to begin operating or functioning
Transitive: to start a device, machine, or engine
to start definition and meaning
example
Các ví dụ
She started the coffee machine to brew a fresh pot for the morning.
Cô ấy đã khởi động máy pha cà phê để pha một ấm cà phê mới cho buổi sáng.
The technician started the computer to perform diagnostic tests.
Kỹ thuật viên đã khởi động máy tính để thực hiện các bài kiểm tra chẩn đoán.
01

bắt đầu, khởi đầu

the action or process of beginning something
example
Các ví dụ
She made a start on her research paper by drafting the introduction.
Cô ấy đã bắt đầu bài nghiên cứu của mình bằng cách phác thảo phần giới thiệu.
Even a small donation is a start towards achieving our fundraising goal.
Ngay cả một khoản đóng góp nhỏ cũng là một khởi đầu hướng tới mục tiêu gây quỹ của chúng tôi.
02

bắt đầu, khởi đầu

the initial moment or location from which something originates
example
Các ví dụ
The project is scheduled to launch at the start of the fiscal year.
Dự án dự kiến sẽ ra mắt vào đầu năm tài chính.
She marked the start of her new job with a celebratory lunch.
Cô ấy đánh dấu khởi đầu công việc mới bằng một bữa trưa ăn mừng.
03

khởi đầu, bắt đầu

the initial conditions or opportunities a person experiences at a beginning, which can influence their future development and success
example
Các ví dụ
The scholarship provided him with a solid start towards achieving his dream of becoming a doctor.
Học bổng đã mang lại cho anh ấy một khởi đầu vững chắc để đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.
Her internship at the law firm was the start she needed to launch her legal career.
04

khởi đầu, cơ hội tham gia

the opportunity or instance of being entered into a race as a contestant
example
Các ví dụ
He was excited to secure a start in the prestigious marathon after months of training.
Anh ấy rất phấn khích khi giành được một xuất phát trong cuộc marathon danh giá sau nhiều tháng luyện tập.
The track meet gave her a start in the 100-meter dash alongside elite athletes.
Cuộc thi điền kinh đã cho cô ấy một khởi đầu trong cuộc đua 100 mét bên cạnh các vận động viên ưu tú.
05

khởi đầu, cơ hội bắt đầu

the opportunity or instance of being selected to participate as a starter in a sports team at the beginning of a game
example
Các ví dụ
He was thrilled to earn a start in the football game, playing as a quarterback.
Anh ấy rất phấn khích khi có được cơ hội bắt đầu trong trận bóng đá, chơi ở vị trí quarterback.
After weeks of hard work, she received her first start as a defender in the soccer match.
Sau nhiều tuần làm việc chăm chỉ, cô ấy đã nhận được cơ hội ra sân lần đầu tiên với tư cách là hậu vệ trong trận đấu bóng đá.
06

giật mình, bối rối

an abrupt physical reaction, often as a result of surprise or shock
example
Các ví dụ
She gave a start when the alarm suddenly went off.
Cô ấy giật mình khi chuông báo động đột ngột vang lên.
She felt a start when the unexpected flash of lightning lit up the room.
Cô ấy cảm thấy một cú giật mình khi tia chớp bất ngờ chiếu sáng căn phòng.
07

lợi thế, khởi đầu sớm

an advantage gained by starting a race or journey before others
example
Các ví dụ
He secured a significant start in the marathon by taking off before the official gun sounded.
Anh ấy đã có một khởi đầu đáng kể trong cuộc đua marathon bằng cách xuất phát trước khi tiếng súng chính thức vang lên.
The runner received a ten-second start over the rest of the competitors in the 5 K race.
Người chạy nhận được một khởi đầu mười giây so với các đối thủ còn lại trong cuộc đua 5K.
08

giật mình, ngạc nhiên

an unexpected event that causes surprise
Old useOld use
example
Các ví dụ
It was quite a start to find a famous celebrity sitting next to her on the train.
Đó là một khởi đầu khá bất ngờ khi thấy một người nổi tiếng ngồi cạnh cô ấy trên tàu.
The unexpected announcement at the meeting was a real start for everyone involved.
Thông báo bất ngờ tại cuộc họp là một khởi đầu thực sự cho tất cả mọi người tham gia.
09

khởi đầu, vạch xuất phát

the location or point where a race or competition begins
example
Các ví dụ
The runners lined up at the start, waiting for the signal to begin the marathon.
Những người chạy xếp hàng ở vạch xuất phát, chờ đợi tín hiệu để bắt đầu cuộc đua marathon.
The coach reminded the runners to stay behind the start line until the race officially began.
Huấn luyện viên nhắc nhở các vận động viên phải đứng sau vạch xuất phát cho đến khi cuộc đua chính thức bắt đầu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store