Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stunner
01
người đẹp, hoa khôi
a person, especially a woman, who is sexually attractive and pleasant to the sight
Các ví dụ
She walked into the room and everyone agreed she was a stunner.
Cô ấy bước vào phòng và mọi người đều đồng ý rằng cô ấy là một người đẹp.
The actress was a real stunner in her red gown.
Nữ diễn viên là một người đẹp thực sự trong chiếc váy đỏ của cô ấy.
02
cú sốc, tin bom tấn
an occurrence that is surprising and impressive
Các ví dụ
The announcement of the new CEO was a real stunner to everyone in the company.
Thông báo về CEO mới là một cú sốc thực sự đối với mọi người trong công ty.
Her performance at the concert was a stunner, leaving the audience in awe.
Màn trình diễn của cô ấy tại buổi hòa nhạc thật ấn tượng, khiến khán giả kinh ngạc.
Cây Từ Vựng
stunner
stun



























