Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to surprise
01
làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
to make someone feel mildly shocked
Transitive: to surprise sb
Các ví dụ
The unexpected news seemed to surprise her, and she could n't hide her reaction.
Tin bất ngờ dường như đã làm cô ấy ngạc nhiên, và cô ấy không thể giấu được phản ứng của mình.
As the magician performed his tricks, the audience watched in anticipation, waiting for something to surprise them.
Khi ảo thuật gia biểu diễn các trò ảo thuật của mình, khán giả theo dõi trong sự mong đợi, chờ đợi điều gì đó làm họ ngạc nhiên.
02
làm ngạc nhiên, bắt gặp không kịp trở tay
to encounter or catch someone off guard
Transitive: to surprise sb/sth
Các ví dụ
A burst of laughter from behind surprised her as she focused on her work.
Một tràng cười vang từ phía sau đã làm cô ấy ngạc nhiên khi cô ấy đang tập trung vào công việc.
A deer surprised the driver by leaping onto the road out of nowhere.
Một con nai đã làm ngạc nhiên người lái xe bằng cách nhảy ra đường từ đâu.
03
làm bất ngờ, bắt gặp
to seize, confront, or encounter someone or something unexpectedly
Transitive: to surprise enemy forces or positions
Các ví dụ
The army surprised the fortress at night, catching its defenders unprepared.
Quân đội đã bất ngờ tấn công pháo đài vào ban đêm, bắt gặp những người bảo vệ không kịp chuẩn bị.
The ambush surprised the convoy on its routine patrol through the valley.
Cuộc phục kích đã làm bất ngờ đoàn xe trong chuyến tuần tra thường lệ qua thung lũng.
Surprise
01
ngạc nhiên
a mild feeling of shock we have when something unusual happens
Các ví dụ
She could n't hide her surprise when she received a bouquet of flowers from a secret admirer.
Cô ấy không thể giấu được sự ngạc nhiên khi nhận được một bó hoa từ người hâm mộ bí mật.
The sudden appearance of fireworks in the night sky filled the crowd with awe and surprise.
Sự xuất hiện đột ngột của pháo hoa trên bầu trời đêm khiến đám đông tràn ngập sự kinh ngạc và ngạc nhiên.
02
bất ngờ
the act of surprising someone
03
bất ngờ
an occurrence that happens without warning, often causing astonishment
Các ví dụ
The surprise announcement about the merger caught everyone off guard at the meeting.
Thông báo bất ngờ về việc sáp nhập đã khiến mọi người bất ngờ trong cuộc họp.
A surprise visit from her old friend made her day extra special.
Một chuyến thăm bất ngờ từ người bạn cũ đã làm cho ngày của cô ấy thêm đặc biệt.
Cây Từ Vựng
surprised
surpriser
surprising
surprise



























